|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáºt gân
adj
sensational
 | [giáºt gân] | | |  | thrilling; sensational | | |  | Tin giáºt gân | | | Sensational news | | |  | Äó là chuyện giáºt gân nhất trong năm | | | It was the most sensational story of the year | | |  | Những độc giả thÃch xem truyện giáºt gân | | | Sensation-hungry readers |
|
|
|
|